Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
amass
[ə'mæs]
|
ngoại động từ
chất đống, tích luỹ, cóp nhặt (tiền của)
Chuyên ngành Anh - Việt
amass
[ə'mæs]
|
Kỹ thuật
bệnh đậu nhẹ
Sinh học
bệnh đậu nhẹ
Từ điển Anh - Anh
amass
|

amass

amass (ə-măsʹ) verb, transitive

amassed, amassing, amasses

To gather together for oneself, as for one's pleasure or profit; accumulate: amassed a fortune. See synonyms at gather.

[Middle English, to accumulate, from Old French amasser, to assemble : a-, to (from Latin ad-). See ad- + masser, to gather together (from Latin massa, lump, mass). See mass.]

amassʹable adjective

amassʹer noun

amassʹment noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
amass
|
amass
amass (v)
accumulate, collect, build up, gather, stockpile, hoard, accrue, assemble, pile up, store up
antonym: distribute