Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
support
[sə'pɔ:t]
|
danh từ
sự chống đỡ; sự được chống đỡ
vật chống, cột chống
sự ủng hộ
ủng hộ ai
cần được sự ủng hộ
phát biểu ý kiến ủng hộ ai
người ủng hộ; người cổ vũ
người ủng hộ chính của sự nghiệp
người trông cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống
người nhờ cậy độc nhất trong lúc tuổi già
đội dự bị (trong bóng đá..)
ủng hộ ai/cái gì; giúp đỡ ai/cái gì
ngoại động từ
chịu, chống, đỡ
một cái dầm đỡ mái nhà
truyền sức mạnh, khuyến khích
điều khuyến khích anh ta là nguồn hy vọng
chịu đựng, dung thứ
chịu đựng mệt giỏi
nuôi nấng, cấp dưỡng
nuôi nấng gia đình
ủng hộ; cổ vũ
ủng hộ một chính sách
ủng hộ (tiền) cho một tổ chức
chứng minh, xác nhận (một lý thuyết..)
chứng minh lời kết tội
chu cấp (thức ăn, tiền..)
(sân khấu) đóng giỏi (một vai)
Chuyên ngành Anh - Việt
support
[sə'pɔ:t]
|
Hoá học
bệ, đế, giá, cột chống
Kinh tế
ủng hộ; hỗ trợ
Kỹ thuật
giá đỡ; bệ đỡ; trụ, cột; bàn dao; giá chìa; ổ trụ; đỡ, chống
Tin học
hỗ trợ Đưa ra sự trợ giúp, hoặc có khả năng sử dụng hay khả năng làm việc đối với một thiết bị, một khuôn thức tệp, hoặc một chương trình, như trong câu " WordPerfect hỗ trợ tất cả các máy in Postcript và các tệp EPS" . Xem technical support
Toán học
giá đỡ; hỗ trợ
Vật lý
giá đỡ
Xây dựng, Kiến trúc
giá đỡ; bệ đỡ; trụ, cột; bàn dao; giá chìa; ổ trụ; đỡ, chống
Từ điển Anh - Anh
support
|

support

support (-pôrtʹ, -pōrtʹ) verb, transitive

supported, supporting, supports

1. To bear the weight of, especially from below.

2. To hold in position so as to keep from falling, sinking, or slipping.

3. To be capable of bearing; withstand.

4. To keep from weakening or failing; strengthen.

5. To provide for or maintain, by supplying with money or necessities.

6. To furnish corroborating evidence for.

7. To aid the cause, policy, or interests of.

8. To endure; tolerate.

9. a. To act (a part or role). b. To act in a secondary or subordinate role to (a leading performer).

noun

1. a. The act of supporting. b. The state of being supported.

2. One that supports.

3. Maintenance, as of a family, with the necessities of life.

 

[Middle English supporten, from Old French supporter, from Latin supportāre, to carry : sub-, from below. See sub- + portāre, to carry.]

Synonyms: support, uphold, back, advocate, champion. These verbs are compared as they mean to give aid or encouragement to a person or cause. Support is the most general: is being supported by friends in her effort to surmount the tragedy; "the policy of Cromwell, who supported the growing power of France against the declining power of Spain" (William E.H. Lecky). To uphold is to maintain or affirm in the face of a challenge or strong opposition: "The Declaration of Right upheld the principle of hereditary monarchy" (Edmund Burke). Back suggests material or moral support intended to contribute to or assure success: "There is only one proved method of assisting the advancement of pure sciencethat of picking men of genius, backing them heavily, and leaving them to direct themselves" (James B. Conant). Advocate implies verbal support, often in the form of pleading or arguing: Scientists advocate a reduction in saturated fats in the human diet. To champion is to fight for one that is under attack or lacks the strength or ability to act in its own behalf: "championed the government and defended the system of taxation" (Samuel Chew). See also synonyms at livelihood.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
support
|
support
support (n)
  • prop, scaffold, foundation, brace, stanchion, buttress, reinforcement, base, pillar, column, joist, bracket, underpinning
    antonym: weakness
  • provision, sustenance, care, funding, funds, backing, financial assistance, maintenance, upkeep, livelihood
    antonym: abandonment
  • backing, encouragement, help, assistance, aid, sponsorship, defense, finance, patronage, boost, furtherance, promotion
    antonym: opposition
  • confirmation, verification, corroboration, proof, authentication, substantiation, endorsement, validation, warrant, ratification
    antonym: denial
  • support (v)
  • hold up, reinforce, prop up, maintain, shore up, keep up, buoy, buttress, brace, stay, sustain
    antonym: weaken
  • bear, hold, carry, sustain, take, stand, tolerate
  • provide for, keep, sustain, take care of, look after, care for, fend for, maintain, subsidize, underwrite
    antonym: neglect
  • back up, encourage, help, assist, aid, be there for, sponsor, succor (US, literary), comfort, carry, strengthen
    antonym: abandon
  • cheer on, back, follow, adopt, be in favor of, champion, espouse, favor, defend, uphold, stand up for, advocate, speak up for
    antonym: oppose
  • verify, corroborate, bear witness, prove, bear out, strengthen, authenticate, substantiate, uphold, endorse, confirm, bolster, make good, establish, vouch for, warrant, ratify, validate
    antonym: deny
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]