Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
street
[stri:t]
|
danh từ
(viết tắt) St phố, đường phố
phố ngang
phố lớn
phố chính
hàng phố; dân phố (tất cả những người ở cùng một phố)
cả hàng phố đều có đóng góp
(từ cổ,nghĩa cổ) đường cái
vượt bất cứ ai trong một lĩnh vực nào
kém tài ai, không thể sánh với ai
(thông tục) không có nhà ở
làm gái điếm
kiếm sống bằng nghề gái điếm
bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa)
suốt ngày lang thang ngoài phố
sống bằng nghề mãi dâm
(thông tục) hợp với khả năng
khu báo chí ( Anh)
Lombard street
thị trường tài chính ( Anh)
phố Uôn (trung tâm ngân hàng (tài chính) Mỹ)
Từ điển Anh - Anh
street
|

street

street (strēt) noun

1. Abbr. st., St. a. A public way or thoroughfare in a city or town, usually with a sidewalk or sidewalks. b. Such a public way considered apart from the sidewalks: Don't play in the street. c. A public way or road along with the houses or buildings abutting it: lives on a quiet street.

2. The people living, working, or habitually gathering in or along a street: The whole street protested the new parking regulations.

3. Street A district, such as Wall Street in New York City, that is identified with a specific profession. Often used with the.

4. The streets of a city viewed as the scene of crime, poverty, or dereliction.

adjective

1. Near or giving passage to a street: a street door.

2. a. Taking place in the street: a street brawl; street crime. b. Living or making a living on the streets: street people; a street vendor. c. Performing on the street: street musicians; a street juggler. d. Crude; vulgar: street language; street humor.

3. Appropriate for wear or use in public: street clothes.

idiom.

on the street or in the street

1. Without a job; idle.

2. Without a home; homeless.

3. Out of prison; at liberty.

 

 

[Middle English strete, from Old English strǣt, strēt, from Late Latin strāta, paved road, from Latin feminine past participle of sternere, to stretch, extend, pave.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
street
|
street
street (n)
  • road, highway, thoroughfare, boulevard, way, path, toll road, side road, lane, motorway, dual carriageway
  • way, avenue, lane, path, pathway, track
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]