Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stir
[stə:]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
danh từ
(từ lóng) nhà tù, trại giam
sự khuấy, sự quấy trộn
to
give
one's
coffee
a
stir
khuấy cà phê
sự chuyển động
no
stir
in
the
air
không có một tí gió
sự cời (củi, cho lửa cháy to)
to
give
the
fire
a
stir
cời cho lửa cháy to lên
sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao; sự kích động; sự om sòm; sự bất ổn
to
make
a
stir
gây náo động, làm xôn xao
full
of
stir
and
movement
náo nhiệt
in
stir
trong tù, ở tù
ngoại động từ
khuấy, quấy
to
stir
tea
khuấy nước trà
làm lay động, làm chuyển động
not
a
breath
stirred
the
leaves
không có một tí gió nào làm lay động cành lá
cời (củi)
to
stir
the
fire
cời củi cho cháy to
( (thường) +
up
) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục; gây ra
to
stir
someone's
blood
kích động nhiệt tình (lòng ham muốn) của ai
to
stir
someone's
wrath
khêu gợi lòng tức giận của ai
to
stir
up
curiosity
khêu gợi tính tò mò
to
stir
up
dissensions
gây mối bất đồng
nội động từ
có thể khuấy được
động đậy, nhúc nhích, cựa quậy
he
never
stirs
out
of
the
house
nó không bao giờ đi ra khỏi nhà
he
is
not
stirring
yet
nó vẫn chưa dậy
to
stir
one's
stumps
(thông tục) ba chân bốn cẳng
Chuyên ngành Anh - Việt
stir
[stə:]
|
Hoá học
khuấy
Kỹ thuật
sự khuấy, sự trộn; khuấy, trộn, lắc
Sinh học
khuấy
Toán học
khuấy, trộn
Vật lý
khuấy, trộn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stir
|
stir
stir
(n)
stirring
, stimulation, mixing, mingling, mixture, blending
commotion
, disturbance, fuss, uproar, hue and cry, hullabaloo, to-do (informal), hubbub
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.