Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
society
[sə'saiəti]
|
danh từ
xã hội
những bổn phận đối với xã hội
một mối nguy hại cho xã hội
xã hội có quyền nhìn thấy kẻ phạm pháp phải bị trừng phạt
các xã hội công nghiệp hiện đại
xã hội của tầng lớp lao động
xã hội Hồi giáo
tầng lớp sang trọng; tầng lớp thượng lưu
tầng lớp cao sang
những người đứng đầu xã hội thượng lưu
một đám cưới giàu sang
tin tức về xã hội thượng lưu
những người ở tầng lớp thượng lưu
sự giao du, sự giao thiệp
không giao thiệp với người nào
tránh giao du với người khác
sống một đêm với bạn bè
thích làm bạn với ai
đoàn thể; hội
câu lạc bộ lý luận của nhà trường
hội hợp tác xã
câu lạc bộ kịch
xem mutual
Chuyên ngành Anh - Việt
society
[sə'saiəti]
|
Kinh tế
công ty, xã hội
Kỹ thuật
xã hội
Từ điển Anh - Anh
society
|

society

society (sə-sīʹĭ-tē) noun

Abbr. soc., s., S.

1. a. The totality of social relationships among human beings. b. A group of human beings broadly distinguished from other groups by mutual interests, participation in characteristic relationships, shared institutions, and a common culture. c. The institutions and culture of a distinct self-perpetuating group.

2. An organization or association of persons engaged in a common profession, activity, or interest: a folklore society; a society of bird watchers.

3. a. The rich, privileged, and fashionable social class. b. The socially dominant members of a community.

4. Companionship; company: enjoys the society of friends and family members.

5. Biology. A colony or community of organisms, usually of the same species: an insect society.

 

[French société, from Old French, from Latin societās, fellowship, from socius, companion.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
society
|
society
society (n)
  • civilization, culture, the social order, humanity, the world
  • people, the public, the general public, the populace, citizens, the population
  • association, union, group, guild, league, organization, club, institute, circle
  • high society, the upper classes, polite society, the upper crust (informal)
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]