Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
soap
[soup]
|
danh từ
xà bông; xà phòng
một bánh xà phòng
chẳng có xà phòng trong buồng tắm
như soap opera
cậu có xem các chương trình truyền hình nhiều tập thường kỳ trên ti vi hay không?
ngoại động từ
bôi xà phòng, xát xà phòng
xát xà phòng lên người
bôi xà phòng vào chiếc xe hơi, rồi xối nước
Chuyên ngành Anh - Việt
soap
[soup]
|
Hoá học
xà phòng
Kỹ thuật
xà phòng
Sinh học
xà phòng
Xây dựng, Kiến trúc
xà phòng
Từ điển Anh - Anh
soap
|

soap

soap (sōp) noun

1. A cleansing agent, manufactured in bars, granules, flakes, or liquid form, made from a mixture of the sodium salts of various fatty acids of natural oils and fats.

2. A metallic salt of a fatty acid, as of aluminum or iron.

3. Slang. Money, especially that which is used for bribery.

4. Slang. A soap opera.

verb, transitive

soaped, soaping, soaps

1. To treat or cover with or as if with soap.

2. a. Informal. To soft-soap; cajole. b. Slang. To bribe.

idiom.

no soap Slang

1. Not possible or permissible.

2. Unsuccessful; futile.

 

 

[Middle English sope, from Old English sāpe.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
soap
|
soap
soap (n)
  • cleanser, detergent, shampoo, soap powder, lather, bubbles, soapsuds, suds, washing powder
  • serial, soap opera, series, program
  • soap (v)
    cleanse, lather, wash, wash down, shampoo, sanitize, sterilize, disinfect

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]