Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rinse
[rins]
|
ngoại động từ
|
danh từ
|
Tất cả
ngoại động từ
rửa (cái gì) nhẹ nhàng, qua loa
súc; dội; rửa; giũ (loại bỏ chất bẩn.. khỏi cái gì bằng nước)
to
rinse
out
one's
mouth
súc miệng
to
rinse
one's
hands
rửa tay
( +
down
) (thông tục) chiêu; uống sau khi ăn cái gì
a
sandwich
and
a
glass
of
beer
to
rinse
down
một chiếc bánh xan-đúyt và một cốc bia để chiêu
to
rinse
food
down
with
some
tea
uống một ít nước chè để nuốt trôi đồ ăn
( +
out
) súc; giũ, tẩy bỏ cái bẩn.. khỏi cái gì bằng nước
nhuộm (tóc)
danh từ
sự rửa, sự súc, sự rội, sự tráng..
dung dịch để nhuộm tóc, dung dịch để chăm sóc tóc
a
blue
rinse
thuốc nhuộm tóc màu lam
Chuyên ngành Anh - Việt
rinse
[rins]
|
Kỹ thuật
máy rửa; sự tráng; phương tiện rửa
Sinh học
máy rửa; sự tráng; phương tiện rửa || rửa
Xây dựng, Kiến trúc
rửa, súc sạch
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rinse
|
rinse
rinse
(n)
solution
, dye, tint, bleach, stain, colorant
rinse
(v)
wash
, clean, bathe, sluice, dip, wet, soak, douse, sponge down, bath
cleanse
, clean, rinse out, bathe, purify
antonym:
soil
swill
, wash, wash out, wash down, swab, clean, sluice
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.