Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
send
[sent]
|
ngoại động từ sent
gửi, đưa, cử, phái (như) scend
gửi vài chữ cho ai
cho một em nhỏ đi học
cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...)
trời phụ hộ cho nó thắng trận!
giáng xuống nạn hạn hán
bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra
đá tung quả bóng qua rặng cây
làm bốc khói lên cao trong không trung
đuổi đi, tống đi
tống cổ ai đi
làm cho (mê mẩn)
làm ai say mê; (nhạc ja, lóng) làm cho mê li
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hướng tới, đẩy tới
câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển
nội động từ
gửi thư, nhắn
gửi thư báo cho ai; gửi thư cảnh cáo ai
nhắn ai phải cẩn thận
gửi đi
đuổi di
cho đi tìm, cho đuổi theo
cho xuống
tạm đuổi, đuổi (khỏi trường)
gửi đặt mua
gửi đặt mua cái gì
nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến
nhắn ai tìm đến, cho người mời đến
nhắn ai đến, cho người mời ai
toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)
nảy ra (lộc non, lá...)
nộp, giao (đơn từ...)
ghi, đăng (tên...)
đăng tên (ở kỳ thi)
gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác)
đuổi đi, tống khứ
tiễn đưa, hoan tống
gửi đi, phân phát
toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)
nảy ra
cây ra lá non
chuyền tay, chuyền vòng (vật gì)
làm đứng dậy, làm trèo lên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kết án tù
(xem) coal
đuổi đi, bắt hối hả ra đi
làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn)
làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác
đuổi đi, tống cổ đi
đuổi ai đi, tống cổ ai đi
phớt lờ, không hợp tác với (ai)
Chuyên ngành Anh - Việt
send
[send]
|
Kỹ thuật
phát đi
Toán học
phát đi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
send
|
send
send (v)
  • direct, refer, guide, show, lead, conduct
  • propel, drive, hurl, fling, throw, launch, deliver, shoot, cast, fire
    antonym: bring
  • mail, transmit, dispatch, convey, remit, send off, send out, relay, post, forward
    antonym: receive
  • transmit, project, broadcast, disseminate, give off, emit
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]