Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
resistance
[ri'zistəns]
|
danh từ
( resistance to somebody / something ) sự chống cự; sự kháng cự
sự kháng cự thụ động
bẻ gãy, chế ngự, tiêu diệt một cuộc kháng cự có vũ trang
những người biểu tình ít hoặc không kháng cự lại cảnh sát
nhà máy phải khắc phục tình trạng chống lại việc áp dụng công nghệ mới
sức cản gió thấp (trong khí động học)
(vật lý) điện trở
hộp điện trở
sự chịu đựng; sức đề kháng
tạo sức đề kháng chống lại bệnh truyền nhiễm
( the Resistance ) phong trào kháng chiến
cuộc kháng chiến
chiến sĩ của phong trào kháng chiến
sự đối kháng
tình trạng thị trường không chấp nhận (một sản phẩm mới trên thị trường)
chống lại những cải cách hành chính
tính chống, sức bền, độ chịu
độ chịu ma sát
tính chống ăn mòn
chọn con đường dễ nhất; chọn phương pháp dễ nhất
Chuyên ngành Anh - Việt
resistance
[ri'zistəns]
|
Hoá học
điện trở; lực cản; sức chịu, sức bền, độ bền
Kỹ thuật
điện trở; lực cản; sức chịu, sức bền, độ bền
Sinh học
sự đề kháng, sự chống cự; sức bền; độ bền
Tin học
điện trở
Vật lý
điện trở; lực cản, sức cản
Xây dựng, Kiến trúc
lực cản; trở kháng, sức bền; máy đo điện trở, cuộn dây điện trở
Từ điển Anh - Anh
resistance
|

resistance

resistance (rĭ-zĭsʹtəns) noun

1. The act or an instance of resisting or the capacity to resist.

2. A force that tends to oppose or retard motion.

3. Often Resistance An underground organization engaged in a struggle for national liberation in a country under military or totalitarian occupation.

4. Psychology. A process in which the ego opposes the conscious recall of unpleasant experiences.

5. Biology. a. The capacity of an organism to defend itself against a disease. b. The capacity of an organism or a tissue to withstand the effects of a harmful environmental agent.

6. Abbr. r, R Electricity. The opposition of a body or substance to current passing through it, resulting in a change of electrical energy into heat or another form of energy.

resisʹtant adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
resistance
|
resistance
resistance (n)
  • confrontation, fight, battle, fighting, struggle, conflict, opposition
    antonym: surrender
  • opposition, defiance, challenge, endurance, forbearance (formal)
    antonym: acceptance
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]