Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fighter
['faitə]
|
danh từ
chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến đấu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) võ sĩ quyền Anh nhà nghề
máy bay chiến đấu; máy bay khu trục
Từ điển Anh - Anh
fighter
|

fighter

fighter (fīʹtər) noun

1. One that fights, as: a. A soldier; a warrior. b. Sports. A boxer; a pugilist. c. A fast, maneuverable combat aircraft used to engage enemy aircraft.

2. A pugnacious, unyielding, or determined person.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fighter
|
fighter
fighter (n)
boxer, wrestler, pugilist, prize fighter, combatant, warrior