Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
passive
['pæsiv]
|
tính từ
bị động, thụ động
ở trong thế bị động
tiêu cực, thờ ơ
sự kháng cự tiêu cực
(ngữ pháp) thuộc thể bị động, dạng bị động
thể bị động (ngữ pháp)
không phải trả lãi (nợ)
nợ không phải trả lãi
danh từ
(ngữ pháp) dạng bị động, thể bị động (như) passive voice
Chuyên ngành Anh - Việt
passive
['pæsiv]
|
Kỹ thuật
thụ động, vô công; trơ
Toán học
thụ động, vô công; trơ
Vật lý
thụ động, vô công; trơ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
passive
|
passive
passive (adj)
inert, inactive, unreceptive, submissive, reflexive, flaccid, lifeless, impassive, unresponsive, docile
antonym: active