Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
relationship
[ri'lei∫n∫ip]
|
danh từ
(
relationship
between
A
and
B
;
of
A
to
/
with
B
) mối quan hệ, mối liên hệ
the
relationship
between
the
socialist
countries
is
based
on
proletarian
internationalism
quan hệ giữa các nước xã hội chủ nghĩa dựa trên cơ sở chủ nghĩa quốc tế vô sản
a
purely
business
relationship
mối quan hệ kinh doanh đơn thuần
the
author
had
a
good
working
relationship
with
his
editor
tác giả có mối quan hệ làm việc tốt với nhà xuất bản
tình thân thuộc, tình họ hàng
the
relationship
by
blood
tình họ hàng ruột thịt
a
father-son
relationship
tình thân thuộc cha con
quan hệ tình cảm; quan hệ tình dục
to
have
a
relationship
with
somebody
có quan hệ tình dục với ai
their
affair
did
not
develop
into
a
lasting
relationship
cuộc tình của họ đã không trở thành một mốiquan hệ tình cảm lâu bền
Chuyên ngành Anh - Việt
relationship
[ri'lei∫n∫ip]
|
Hoá học
mối quan hệ, sự liên hệ
Kỹ thuật
sự tương quan, sự quan hệ, mối quan hệ
Sinh học
sự tương quan, sự quan hệ, mối quan hệ
Tin học
mối quan hệ
Vật lý
quan hệ, sự phụ thuộc, sự liên hệ; hệ thức
Xây dựng, Kiến trúc
mối quan hệ, mối tương quan
Từ điển Anh - Anh
relationship
|
relationship
relationship
(
rĭ-lāʹshən-shĭ
p
)
noun
1.
The condition or fact of being related; connection or association.
2.
Connection by blood or marriage; kinship.
3.
A particular type of connection existing between people related to or having dealings with each other:
has a close relationship with his siblings.
4.
A romantic or sexual involvement.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
relationship
|
relationship
relationship
(n)
connection
, affiliation, rapport, bond, liaison, link, correlation, association
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.