Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
relationship
[ri'lei∫n∫ip]
|
danh từ
( relationship between A and B ; of A to / with B ) mối quan hệ, mối liên hệ
quan hệ giữa các nước xã hội chủ nghĩa dựa trên cơ sở chủ nghĩa quốc tế vô sản
mối quan hệ kinh doanh đơn thuần
tác giả có mối quan hệ làm việc tốt với nhà xuất bản
tình thân thuộc, tình họ hàng
tình họ hàng ruột thịt
tình thân thuộc cha con
quan hệ tình cảm; quan hệ tình dục
có quan hệ tình dục với ai
cuộc tình của họ đã không trở thành một mốiquan hệ tình cảm lâu bền
Chuyên ngành Anh - Việt
relationship
[ri'lei∫n∫ip]
|
Hoá học
mối quan hệ, sự liên hệ
Kỹ thuật
sự tương quan, sự quan hệ, mối quan hệ
Sinh học
sự tương quan, sự quan hệ, mối quan hệ
Tin học
mối quan hệ
Vật lý
quan hệ, sự phụ thuộc, sự liên hệ; hệ thức
Xây dựng, Kiến trúc
mối quan hệ, mối tương quan
Từ điển Anh - Anh
relationship
|

relationship

relationship (rĭ-lāʹshən-shĭp) noun

1. The condition or fact of being related; connection or association.

2. Connection by blood or marriage; kinship.

3. A particular type of connection existing between people related to or having dealings with each other: has a close relationship with his siblings.

4. A romantic or sexual involvement.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
relationship
|
relationship
relationship (n)
connection, affiliation, rapport, bond, liaison, link, correlation, association

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]