Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lasting
['lɑ:stiη]
|
danh từ
vải latinh
tính từ
bền vững, lâu dài, trường cửu
nền hoà bình bền vững
chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu
Chuyên ngành Anh - Việt
lasting
['lɑ:stiη]
|
Hoá học
sự bền vững; độ bền, tuổi thọ
Kỹ thuật
sự bền vững; độ bền, tuổi thọ
Xây dựng, Kiến trúc
tuổi thọ, độ bền
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lasting
|
lasting
lasting (adj)
permanent, long-term, lifelong, eternal, durable, enduring, fixed, ongoing, undying, unchanging, long-lasting, continuing
antonym: temporary