Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reflection
[ri'fek∫n]
|
Cách viết khác : reflexion [ri'fek∫n]
danh từ
sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại
sự phản xạ của ánh sáng
sự dội lại của âm thanh
(toán học) góc phản xạ
ánh phản chiếu; ánh phản xạ
sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; ( số nhiều) những ý nghĩ
trầm ngâm suy nghĩ
sự phản ánh
sự nhận xét, sự phê phán
sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách
chỉ trích ai, khiển trách ai
điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín
cái đó làm cho anh ta mang tiếng
câu châm ngôn
suy nghĩ kỹ
Chuyên ngành Anh - Việt
reflection
[ri'fek∫n]
|
Hoá học
(sự) phản xạ, sự phản chiếu
Kỹ thuật
sự phản xạ; sự đối xứng; phép phản chiếu
Sinh học
sự phản xạ, sự phản chiếu
Tin học
phản xạ
Vật lý
(sự, hiện tượng) phản xạ; phép phản chiếu
Xây dựng, Kiến trúc
sự phản chiếu, sự dội lại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reflection
|
reflection
reflection (n)
  • mirror image, likeness, echo, image, replication, reproduction
  • consideration, thinking, thought, contemplation, deliberation (formal), musing, rumination
    antonym: impulse
  • indication, sign, manifestation, suggestion, expression, evidence, signal
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]