Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ratio
['rei∫iouz]
|
danh từ, số nhiều ratios
tỷ số, tỷ lệ
(toán học) tỷ số đồng dạng
theo tỷ lệ 5 trên 10
the ratios of 1 to 5 and 20 to 100 are the same
tỉ lệ của 1 trên 5 và 20 trên 100 là như nhau
ở đây đàn ông đông hơn đàn bà theo tỉ lệ ba trên một
theo tỷ lệ thuận với cái gì
theo tỷ lệ nghịch với cái gì
(kỹ thuật) số truyền
Chuyên ngành Anh - Việt
ratio
['rei∫iou]
|
Hoá học
tỉ số, tỉ lệ, hệ số, độ
Kinh tế
tỷ lệ; hệ số
Kỹ thuật
tỷ lệ, tỷ số; hệ số; mức độ
Sinh học
tỷ lệ, tỷ số; hệ số; mức độ
Tin học
tỷ số
Vật lý
tỉ số, suất
Xây dựng, Kiến trúc
tỷ lệ; tỷ số truyền; mức độ, hệ số
Từ điển Anh - Anh
ratio
|

ratio

ratio (rāʹshō, rāʹshē-ō) noun

plural ratios

1. Relation in degree or number between two similar things.

2. The relative value of silver and gold in a currency system that is bimetallic.

3. Mathematics. The relation between two quantities expressed as the quotient of one divided by the other: The ratio of 7 to 4 is written 7:4 or 7/4.

 

[Latin ratiō, calculation, from ratus past participle of rērī, to reckon, consider.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ratio
|
ratio
ratio (n)
relation, relative amount, proportion, percentage, share, fraction, quotient, relationship, part

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]