Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inverse
[in'və:s]
|
tính từ
đảo ngược về vị trí, hướng hoặc quan hệ
số lượng báo bán ra hình như tỷ lệ nghịch với số lượng tin tức mà tờ báo chứa đựng (càng nhiều tin tức thì càng bán được ít)
danh từ
cái ngược lại; điều ngược lại
(toán học) số nghịch đảo
Chuyên ngành Anh - Việt
inverse
[in'və:s]
|
Kỹ thuật
ngược, nghịch; đại lượng nghịch đảo
Tin học
nghich đảo
Toán học
ngược; nghịch đảo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inverse
|
inverse
inverse (adj)
opposite, converse, reverse, contrary, other, counter, transposed, antithetical (formal), inverted, backward, back-to-front, right-to-left, bottom-to-top
antonym: same
inverse (n)
reverse, opposite, other, contrary, converse, antithesis, flip side, counterpoint