Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
private
['praivit]
|
tính từ
riêng, tư, cá nhân
đời tư
tài sản riêng
thư riêng
nhà riêng
thầy giáo dạy tư
cuộc đi thăm với tư cách cá nhân
dự luật do cá nhân nghị sĩ đề nghị
thư ký riêng
thám tử riêng
tư nhân
trường tư
công nghiệp tư nhân
riêng, mật, kín (về một cuộc họp, cuộc trò chuyện..)
nghe riêng thôi, phải giữ kín
giữ kín một vấn đề
cuộc nói chuyện riêng, cuộc hội đàm riêng; cuộc hội đàm kín
đợt xem riêng (một cuộc triển lãm tranh... trước khi mở công khai)
riêng, kín, bí mật; kín đáo (không thích chia sẻ tình cảm, ý nghĩ của mình)
đấy là ý kiến của riêng tôi
nơi kín đáo (yên tĩnh, không có người); riêng với nhau, không bị người khác quấy rầy (về người)
(từ cổ,nghĩa cổ) thích ẩn dật, thích sống cách biệt (người)
danh từ
lính trơn, binh nhì ( viềt tắt là PVT hoặc Pvt )
( privates ) (thông tục) như private parts
riêng tư, kín đáo, bí mật
Từ điển Anh - Anh
private
|

private

private (prīʹvĭt) adjective

Abbr. priv., pvt.

1. a. Secluded from the sight, presence, or intrusion of others: a private hideaway. b. Designed or intended for one's exclusive use: a private room.

2. a. Of or confined to the individual; personal: a private joke; private opinions. b. Undertaken on an individual basis: private studies; private research. c. Of, relating to, or receiving special hospital services and privileges: a private patient.

3. Not available for public use, control, or participation: a private club; a private party.

4. a. Belonging to a particular person or persons, as opposed to the public or the government: private property. b. Conducted and supported primarily by private individuals or by a nongovernmental agency or corporation: a private college; a private sanatorium. c. Of, relating to, or derived from nongovernment sources: private funding.

5. Not holding an official or public position: a former President who is now a private citizen.

6. a. Not for public knowledge or disclosure; secret: private papers; a private communication. b. Not appropriate for use or display in public; intimate: private behavior; a private tragedy. c. Placing a high value on personal privacy: a retiring, private individual.

noun

1. Abbr. PVT, Pvt a. A noncommissioned rank in the U.S. Army or Marine Corps that is below private first class. b. One who holds this rank or a similar rank in a military or paramilitary organization.

2. privates Private parts. Often used with the.

idiom.

go private

To take a publicly owned company into private ownership, as by a leveraged buyout.

in private

Not in public; secretly or confidentially.

 

[Middle English privat, from Latin prīvātus, not in public life past participle of prīvāre, to release, deprive, from prīvus, single, alone.]

priʹvately adverb

priʹvateness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
private
|
private
private (adj)
  • confidential, personal, hush-hush (informal), classified, secret, clandestine, concealed, undisclosed
    antonym: public
  • secluded, set apart, isolated, remote, sequestered, cloistered
  • privileged, not in the public domain, exclusive, restricted, reserved
    antonym: public
  • reserved, secretive, tight-lipped, self-contained, unrevealing
    antonym: forthcoming
  • private (n)
    soldier, sapper, gunner, corporal, sergeant, trooper, squaddie (UK, slang), guardsman

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]