Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
primary
['praiməri]
|
tính từ
nguyên thuỷ, đầu tiên; ( Primary ) cổ sinh đại, nguyên sinh
ở giai đoạn phát triển đầu tiên
đá nguyên sinh
nghĩa gốc của một từ
thuộc hoặc cho ngành giáo dục sơ cấp
trường tiểu học
giáo viên tiểu học
(vật lý) hạt sơ cấp
hàng đầu, chủ yếu, chính, quan trọng nhất
mục đích chính
trọng âm chính
(ngôn ngữ học) những thời chính (hiện tại, tương lai, quá khứ)
quan trọng bậc nhất
(địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh
(điện học) bộ pin
hội nghị tuyển lựa ứng cử viên
danh từ
điều đầu tiên
điều chính, điều chủ yếu, điều căn bản, điều quan trọng bậc nhất
(hội họa) màu gốc
(thiên văn học) hành tinh sơ cấp (hành tinh xoay quanh mặt trời)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cuộc bầu cử chọn ứng cử viên của Đảng cho cuộc tuyển cử sắp tới (như) primary election
những cuộc bầu cử chọn ứng cử viên tổng thống
(địa lý,địa chất) đại cổ sinh
Chuyên ngành Anh - Việt
primary
['praiməri]
|
Kinh tế
sơ cấp; thứ nhất
Kỹ thuật
sơ cấp, thứ nhất; ban đầu, nguyên thuỷ; cấp một
Sinh học
sơ cấp
Tin học
Chính
Toán học
sơ cấp, thứ nhất; ban đầu, nguyên thuỷ; cấp một
Vật lý
sơ cấp, thứ nhất; ban đầu, nguyên thuỷ; cấp một
Xây dựng, Kiến trúc
đầu tiên; cơ bản
Từ điển Anh - Anh
primary
|

primary

primary (prīʹmĕrē, -mə-rē) adjective

Abbr. prim.

1. First or highest in rank, quality, or importance; principal.

2. Being or standing first in a list, series, or sequence.

3. Occurring first in time or sequence; earliest.

4. Being or existing as the first or earliest of a kind; primitive.

5. Geology. Characteristic of or existing in a rock at the time of its formation.

6. Serving as or being an essential component, as of a system; basic. See synonyms at chief.

7. a. Immediate; direct: a primary effect; a primary information source. b. Preliminary to a later stage in a continuing process: primary training. c. Of or relating to a primary school: the primary grades.

8. Color. Of or relating to a primary color or colors.

9. Linguistics. a. Having a word root or other linguistic element as a basis that cannot be further analyzed or broken down. Used of the derivation of a word or word element. b. Referring to present or future time. Used as a collective designation for various present and future verb tenses in Latin, Greek, and Sanskrit.

10. Electronics. Of, relating to, or constituting an inducting current, circuit, or coil.

11. Of, relating to, or designating the main flight feathers projecting along the outer edge of a bird's wing.

12. Of or relating to agriculture, forestry, the industries that extract natural materials from the earth, or the products so obtained: a primary commodity.

13. Chemistry. a. Relating to the replacement of one of several atoms or radicals in a compound by another atom or radical. b. Having a carbon atom attached solely to one other carbon atom in a molecule.

14. Biochemistry. Of, relating to, or being the sequence of amino acids in a protein.

15. Botany. Of, relating to, or being growth or tissue derived solely from apical meristems present in the embryo: primary meristem; primary xylem.

noun

plural primaries

1. a. One that is first in time, order, or sequence. b. One that is first or best in degree, quality, or importance. c. One that is fundamental, basic, or elemental.

2. a. A meeting of the registered voters of a political party for the purpose of nominating candidates and for choosing delegates to their party convention. b. A preliminary election in which the registered voters of a political party nominate candidates for office.

3. Color. A primary color.

4. One of the main flight feathers projecting along the outer edge of a bird's wing.

5. Electronics. An inducting current, circuit, or coil.

6. Astronomy. a. A celestial body, especially a star, relative to other bodies in orbit around it. b. The brighter of two stars that make up a double star.

 

[Middle English, from Latin prīmārius, chief, from prīmus, first.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
primary
|
primary
primary (adj)
  • first, initial, top, leading, foremost
    antonym: last
  • main, chief, most important, key, prime, principal, crucial, major
    antonym: secondary
  • basic, core, central, fundamental, essential, important
    antonym: minor
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]