Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
particle
['pɑ:tikl]
|
danh từ
một mẩu, mảnh nhỏ (của cái gì)
những hạt bụi
cậu ấy nghẹn vì một mẩu thức ăn
(vật lý) hạt, phần tử
mảy may; lượng nhỏ nhất có thể có, chút ít
nó không có một tí ý thức nào cả
câu chuyện của cô ta không có một chút nào là thật cả
(ngôn ngữ học) tiểu từ ( mạo từ, phó từ, giới từ); tiếp đầu ngữ, tiếp vĩ ngữ có ý nghĩa rõ ràng (tiền tố, hậu tố)
a, an, the là những mạo từ
non-, un- là những tiền tố
-ness là hậu tố
Chuyên ngành Anh - Việt
particle
['pɑ:tikl]
|
Hoá học
hạt
Kỹ thuật
bộ phận; hạt
Toán học
hạt
Vật lý
hạt
Xây dựng, Kiến trúc
hạt
Từ điển Anh - Anh
particle
|

particle

 

particle (pärʹtĭ-kəl) noun

Abbr. part.

1. A very small piece or part; a tiny portion or speck.

2. A very small or the smallest possible amount, trace, or degree: not a particle of doubt.

3. Physics. a. A body whose spatial extent and internal motion and structure, if any, are irrelevant in a specific problem. b. An elementary particle. c. A subatomic particle.

4. Grammar & Linguistics. a. An uninflected item that has grammatical function but does not clearly belong to one of the major parts of speech, such as up in look up or to in English infinitives. b. In some systems of grammatical analysis, any short function word, including articles, prepositions, and conjunctions.

5. Roman Catholic Church. a. A small piece of a consecrated host. b. One of the smaller, individual hosts.

6. Archaic. A small division or section of something written, such as a clause of a document.

 

[Middle English, from Latin particula, diminutive of pars, part-, part. See part.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
particle
|
particle
particle (n)
  • bit, speck, crumb, fleck, grain, flake, fragment, shard, spot
  • smidgen (informal), iota, bit, jot, whit (dated informal), crumb, grain, fragment, scrap, shred