Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
presidential
[,prezi'den∫l]
|
tính từ
(thuộc) chủ tịch, (thuộc) tổng thống; (thuộc) chức chủ tịch, (thuộc) chức tổng thống
dinh chủ tịch; dinh tổng thống
ứng cử viên tổng thống, cuộc bầu cử tổng thống
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) năm bầu cử tổng thống
Từ điển Anh - Anh
presidential
|

presidential

presidential (prĕzĭ-dĕnʹshəl) adjective

1. a. Of or relating to a president or presidency. b. Befitting a president, especially the office of the President of the United States: criticized the candidate for not looking presidential.

2. Of or relating to a political system in which the chief officer is a president who is elected independently of the legislature for a fixed term: a presidential government.

presidenʹtially adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
presidential
|
presidential
presidential (adj)
  • high-level, top-level, executive, political, constitutional, governmental, diplomatic, official
  • dignified, authoritative, judicious, diplomatic, powerful, awe-inspiring, self-assured, commanding, monarchic, regal, imperial, authoritarian