Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pride
[praid]
|
danh từ
sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện
anh ta là niềm kiêu hãnh của ông bố
tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căng
tính tự ái; tính kiêu căng ngạo mạn; tính hư danh, tính hiếu danh
tội ngạo mạn
lòng tự trọng, lòng tự hào (về giá trị.. của mình) (như) proper pride
độ đẹp nhất, độ rực rỡ nhất, độ chín mùi, độ phát triển nhất
ở tuổi thanh xuân phơi phới
con công đang xoè đuôi
béo, giết thịt được rồi
tính hăng (ngựa)
(văn học) sự tráng lệ, sự huy hoàng, sự lộng lẫy
đàn, bầy (nhất là sư tử)
đàn sư tử
sương lúc mặt trời mọc
vị trí cao quý
sự tự phụ về vị trí cao quý của mình; sự ngạo mạn
như fall
dẹp lòng tự ái
(tục ngữ) trèo cao ngã đau
phó từ ( + on , upon )
lấy làm kiêu hãnh, lấy làm tự hào (về ai, cái gì)
ngoại động từ
tự hào về, kiêu hãnh về, hãnh diện về (ai, cái gì)
Từ điển Anh - Anh
pride
|

pride

pride (prīd) noun

1. A sense of one's own proper dignity or value; self-respect.

2. Pleasure or satisfaction taken in an achievement, a possession, or an association: parental pride.

3. Arrogant or disdainful conduct or treatment; haughtiness.

4. a. A cause or source of pleasure or satisfaction; the best of a group or class: These soldiers were their country's pride. b. The most successful or thriving condition; prime: the pride of youth.

5. An excessively high opinion of oneself; conceit.

6. Mettle or spirit in horses.

7. A company of lions. See synonyms at flock1.

8. A flamboyant or impressive group: a pride of acrobats.

verb, transitive

prided, priding, prides

To indulge (oneself) in a feeling of pleasure or satisfaction: I pride myself on this beautiful garden.

[Middle English, from Old English prde, from prūd, proud. See proud.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pride
|
pride
pride (n)
  • arrogance, conceit, smugness, self-importance, egotism, vanity, immodesty, superiority
    antonym: humility
  • self-respect, dignity, self-esteem, honor
  • satisfaction, pleasure, delight, gratification, enjoyment, joy, happiness, self-satisfaction
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]