Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
peacock
['pi:kɔk]
|
danh từ
(động vật học) con công trống
lông công
như proud
nội động từ
vênh vang; đi vênh vang; làm bộ làm tịch, khoe mẽ
ngoại động từ
( to peacock oneself upon ) vênh vang; làm bộ làm tịch về, khoe mẽ (cái gì)
Từ điển Anh - Anh
peacock
|

peacock

 

 

peacock (pēʹkŏk) noun

1. a. A male peafowl, distinguished by its crested head, brilliant blue or green plumage, and long modified back feathers that are marked with iridescent eyelike spots and that can be spread in a fanlike form. b. A peafowl, either male or female.

2. A vain person; a dandy.

verb, intransitive

peacocked, peacocking, peacocks

To strut about like a peacock; exhibit oneself vainly.

[Middle English pocock, pecok : po, peacock (from Old English pawa, pēa, peafowl, from Latin pāvō, peacock) + Middle English cok. See cock1.]

peaʹcockish or peaʹcocky adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
peacock
|
peacock
peacock (n)
show-off (informal), egoist, exhibitionist, dandy (dated), fop, coxcomb (archaic)