Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
permit
[pə'mit]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
danh từ
giấy phép
to
grant
a
permit
cấp giấy phép
export
permit
giấy phép xuất khẩu
sự cho phép
ngoại động từ
cho phép, cho cơ hội; thừa nhận (ai)
permit
me
to
add
that
...
cho phép tôi được nói thêm rằng...
permit
me
to
explain
cho phép tôi được giải thích
nội động từ
( +
of
) cho phép, thừa nhận
the
situation
does
not
permit
of
any
delay
tình thế không cho phép bất kỳ sự trì hoãn nào
Chuyên ngành Anh - Việt
permit
['pə:mit]
|
Hoá học
sự cho phép; giấy phép
Kinh tế
giấy phép
Kỹ thuật
sự cho phép; giấy phép
Sinh học
cá sòng tròn
Toán học
cho phép
Vật lý
cho phép
Xây dựng, Kiến trúc
giấy phép; sự cho phép
Từ điển Pháp - Việt
permettre
|
ngoại động từ
cho phép
Si
les
circonstances
le
permettent
nếu hoàn cảnh cho phép
Son
patron
lui
a
permis
de
ne
pas
venir
travailler
ce
matin
ông chủ cho phép anh ta không đi làm buổi sáng nay
Ma
santé
ne
me
permet
pas
de
sortir
ce
soir
sức khoẻ không cho phép tôi đi chơi tối nay
Les
médecins
ne
lui
permettent
pas
le
sport
bác sĩ không cho anh ấy chơi thể thao
Permettre
le
café
à
un
malade
cho phép bệnh nhân dùng cà phê
Permettez
-
moi
de
...
cho phép tôi được...; tôi xin được...
Permettez
-
moi
de
me
présenter
cho phép tôi được tự giới thiệu; tôi xin được tự giới thiệu
il
n'est
pas
permis
à
tout
le
monde
de
không phải ai cũng có thể
se
croire
tout
permis
tưởng rằng tha hồ làm gì thì làm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
permit
|
permit
permit
(n)
license
, document, certification, certificate, authorization, card, authority, badge, warrant
permit
(v)
authorize
, allow, consent to, let, approve, OK (informal), sanction, agree to, give your blessing, acquiesce to, pass, clear, give the go-ahead, give the green light, give carte blanche, give leave (formal), tolerate, enable, facilitate
antonym:
forbid
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.