Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
performance
[pə'fɔ:məns]
|
danh từ
sự làm; sự thực hiện; sự thi hành (lệnh...); sự cử hành (lễ...)
the
performance
of
a
promise
sự thực hiện lời hứa
faithful
in
the
performance
of
one's
duties
trung thực trong khi thi hành phận sự
sự biểu diễn, việc đóng (phim, kịch...); cuộc biểu diễn
the
evening
performance
buổi biểu diễn tối
to
give
a
performance
of
'Hamlet'
tổ chức biểu diễn vở Hamlet
come
and
see
her
in
performance
with
the
new
band
hãy đến xem cô ta biểu diễn với băng nhạc mới
(thể dục,thể thao) thành tích
she
won
a
gold
medal
for
her
fine
performance
in
the
contest
cô ta đạt huy chương vàng vì thành tích xuất sắc trong cuộc thi
his
performance
in
the
test
was
not
good
enough
thành tích của nó trong cuộc sát hạch không được khả quan lắm
(kỹ thuật) hiệu suất (của máy móc)
hành vi lố bịch hoặc đáng hổ thẹn
what
a
performance
the
child
made
!
đứa bé này đã làm một điều bậy bạ quá!
điều gây phiền toái
he
goes
through
the
whole
performance
of
checking
oil
and
water
every
time
he
drives
the
car
lần nào lái xe hơi nó cũng làm cái chuyện phiền toái vô ích là kiểm tra dầu và nước
Chuyên ngành Anh - Việt
performance
[pə'fɔ:məns]
|
Hoá học
sự thực hiện; đặc tính
Kinh tế
sự thực hiện; thi hành
Kỹ thuật
đặc tính; chất lượng sử dụng; chỉ tiêu chất lượng; khả năng tải; hiệu suất; sự thực hiện
Sinh học
đặc điểm; hiệu suất khai thác
Tin học
công năng
Toán học
sự thực hiện; đặc tính
Vật lý
sự thực hiện; đặc tính
Xây dựng, Kiến trúc
đặc tính; chất lượng sử dụng; chỉ tiêu chất lượng; khả năng tải; hiệu suất
Từ điển Anh - Anh
performance
|
performance
performance
(
pə
r-fôr
ʹməns
)
noun
1.
The act of performing or the state of being performed.
2.
The act or style of performing a work or role before an audience.
3.
The way in which someone or something functions:
The pilot rated the airplane's performance in high winds.
4.
A presentation, especially a theatrical one, before an audience.
5.
Something performed; an accomplishment.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
performance
|
performance
performance
(n)
presentation
, recital, act, routine, concert, show, piece, enactment
functioning
, implementation, execution, performing, carrying out, operation, running, working
feat
, deed, act, accomplishment, occurrence
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.