Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pause
[pɔ:z]
|
danh từ
sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng; ngưng
tạm ngưng một lát
sự ngập ngừng
làm cho (ai) ngập ngừng
sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt
sau khi ngắt giọng một giây, ông ấy lại tiếp tục bài diễn văn của mình
(âm nhạc) dấu dãn nhịp, dấu lặng
dấu kéo dài
nội động từ
tạm nghỉ, tạm ngừng
chờ đợi; ngập ngừng
( + upon ) ngừng lại
chúng ta hãy ngừng lại ở nhóm từ này
Chuyên ngành Anh - Việt
pause
[pɔ:z]
|
Kỹ thuật
tạm dừng
Tin học
tạm dừng
Từ điển Anh - Anh
pause
|

pause

pause (pôz) verb, intransitive

paused, pausing, pauses

1. To cease or suspend an action temporarily.

2. To linger; tarry: paused for a while under the huge oak tree.

3. To hesitate: He paused before replying.

noun

1. A temporary cessation.

2. A delay or suspended reaction, as from uncertainty; a hesitation: After a pause the audience broke into cheers.

3. A break, stop, or rest, often for a calculated purpose or effect: After a dramatic pause, the lawyer finished her summation.

4. a. Music. A sign indicating that a note or rest is to be held. b. A break or rest in a line of poetry; a caesura.

5. Reason for hesitation: The immensity of the task gives one pause.

 

[From Middle English, pause, from Old French, from Latin pausa, from Greek pausis, from pauein, to stop.]

Synonyms: pause, intermission, recess, respite, suspension. The central meaning shared by these nouns is "a temporary stop, as in activity": a short pause in the conversation; a concert with the usual 15-minute intermission; the legislature's summer recess; toiling without respite; a suspension of work.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pause
|
pause
pause (n)
  • silence, gap, hiatus, awkward moment
  • break, recess, suspension, intermission, breather (informal), hiatus, stop
    antonym: continuation
  • pause (v)
  • stop, break off, rest, wait, stop what you're doing, hesitate
    antonym: continue
  • linger, hesitate, stop, tarry, rest
    antonym: move on
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]