Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
page
[page-boy]
|
danh từ
trang (sách...)
đọc vài trang sách
tờ; bản thân tờ giấy
có mấy tờ đã bị xé ra khỏi sách
trang sử (nghĩa bóng)
một trang sử vẻ vang của nước Việt nam
tiểu đồng
cậu bé phục vụ cho người có địa vị hoặc cô dâu
em nhỏ mặc đồng phục làm phục vụ ở khách sạn, rạp hát... ( bellboy )
ngoại động từ
đánh số trang (cái gì)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sai em nhỏ phục vụ gọi (ai)
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát)
gọi trên loa (để nhắn tin)
Chuyên ngành Anh - Việt
page
[peidʒ]
|
Kỹ thuật
trang; đánh số trang
Tin học
trang nhớ, trang Một khối có kích thước cố định của bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên ( RAM). Trong xử lý văn bản và ấn loát văn phòng, trang là một biểu diễn trên màn hình của một trang văn bản hoặc đồ hoạ sẽ được in ra. Xem paging memory
Toán học
trang; đánh số trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
page
|
page
page (n)
sheet, piece of paper, side, sheet of paper, leaf, folio

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]