Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
glorious
['glɔ:riəs]
|
tính từ
vinh quang, vẻ vang, vinh dự
chiến thắng vẻ vang
huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy
thời đại huy hoàng
hết sức thú vị, khoái trí
trò vui đùa hết sức thú vị
(mỉa mai) tuyệt vời
một sự lộn xộn tuyệt vời
(thông tục) chếnh choáng say, ngà ngà say
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
glorious
|
glorious
glorious (adj)
magnificent, wonderful, splendid, celebrated, superb, outstanding
antonym: shameful