Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mad
[mæd]
|
tính từ ( madder , maddest )
điên, điên rồ, điên cuồng, mất trí
phát điên, hoá điên
làm cho ai phát điên lên
như điên, như cuồng
(thông tục) bực dọc, bực bội; tức điên ruột
bực bội vì bị nhỡ xe lửa
( + about , after , for , on ) say mê điên dại, ham thích mãnh liệt
say mê âm nhạc
vui chơi ầm ĩ
liều lĩnh
một hành vi liều lĩnh
tức giận, giận dữ, nổi giận
nổi giận
động từ
như madden
danh từ
cơn giận dữ, cơn phẫn nộ
Chuyên ngành Anh - Việt
mad
[mæd]
|
Kỹ thuật
điên, cuồng
Từ điển Anh - Anh
mad
|

mad

mad (măd) adjective

madder, maddest

1. Angry; resentful. See synonyms at angry.

2. Suffering from a disorder of the mind; insane.

3. Temporarily or apparently deranged by violent sensations, emotions, or ideas: mad with jealousy.

4. Lacking restraint or reason; foolish: I was mad to have hired her in the first place.

5. Feeling or showing strong liking or enthusiasm: mad about sports.

6. Marked by extreme excitement, confusion, or agitation; frantic: a mad scramble for the bus.

7. Boisterously gay; hilarious: had a mad time.

8. Affected by rabies; rabid.

verb, transitive & intransitive

madded, madding, mads

To make or become mad; madden.

idiom.

like mad Informal

1. Wildly; impetuously: drove like mad.

2. To an intense degree or great extent: worked like mad; snowing like mad.

mad as a hatter

Crazy; deranged.

 

[Middle English, from Old English gemǣdde, past participle of *gemǣdan, to madden, from gemād, insane.]

madʹdish adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mad
|
mad
mad (adj)
  • angry, furious, livid, irate, infuriated, fuming, annoyed, beside yourself, up in arms, wrathful, outraged, ireful (literary), choleric (literary)
    antonym: calm
  • wild, uncontrolled, crazy (informal), frenzied, frenetic, panic-stricken, frantic
    antonym: calm
  • passionate, wild, crazy (informal), nuts (slang), infatuated with, mad on, keen on, enthusiastic
    antonym: indifferent
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]