Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
venture
['vent∫ə]
|
danh từ
dự án hoặc công việc kinh doanh (nhất là về thương mại), nơi có nguy cơ thất bại; việc mạo hiểm, việc liều lĩnh
bắt tay vào một công việc kinh doanh mạo hiểm, không chắc chắn
vốn đầu tư liều lĩnh
công ty cho thuê xe hơi là liên doanh làm ăn liều lĩnh gần đây nhất của họ
ngẫu nhiên; tình cờ; liều
động từ
liều; mạo hiểm; cả gan
liều nhảy xuống nước, leo qua tường
liều đến thật gần mép vách đá
chuột chẳng bao giờ dám liều bò ra xa hang của nó
dám nói hoặc dám bày tỏ (ý kiến..); đánh bạo; mạo muội
đánh bạo đưa ra ý kiến/lời phản đối/lời giải thích
Tôi xin mạo muội nêu lên một đề nghị thay đổi
Tôi đánh bạo bước vào phòng làm việc của ông ta
liều đi khám bác sĩ xem sao
( to venture something on something ) liều thử vận may rủi
Tôi đã liều đánh cuộc một ít tiền cho con ngựa đó
(tục ngữ) được ăn cả, ngã về không; không vào hang hùm sao bắt được hùm
dám thử làm cái gì
mạo hiểm một chuyến ngược sông Amazon
Chuyên ngành Anh - Việt
venture
['vent∫ə]
|
Kinh tế
mạo hiểm kinh doanh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
venture
|
venture
venture (n)
  • business enterprise, undertaking, scheme, project, endeavor, gamble, risk, speculation
  • undertaking, course, endeavor, project, mission, enterprise
  • venture (v)
  • hazard, dare, undertake, brave, try, take on, risk, embark on
  • offer, put forward, volunteer, express, say, submit
  • attempt, hazard, embark upon, take on, tackle, start, risk
  • presume, dare, be so bold, take the liberty, have the audacity, have the nerve, have the cheek