Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
risky
['riski]
|
tính từ so sánh
liều, mạo hiểm
đấy rủi ro, đầy nguy hiểm
táo bạo; suồng sã, khiếm nhã (như) risqué
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
risky
|
risky
risky (adj)
dangerous, hazardous, chancy, dicey (informal), dodgy (informal), precarious, perilous, unsafe, uncertain
antonym: safe