Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
embark
[im'bɑ:k]
|
Cách viết khác : imbark [im'bɑ:k]
ngoại động từ
cho lên tàu (lính, hàng...)
nội động từ
lên tàu
( + in , upon ) lao vào, dấn mình vào, bắt tay vào (công việc gì...)
Chuyên ngành Anh - Việt
embark
[im'bɑ:k]
|
Kỹ thuật
lên tàu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
embark
|
embark
embark (v)
board, get on, go aboard
antonym: disembark