Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
let
[let]
|
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở
(pháp lý) không có gì cản trở, hoàn toàn tự do
(quần vợt) quả giao bóng chạm lưới
sự cho thuê
ngoại động từ let
để cho, cho phép
tôi để cho nó thử một lần nữa
cho thuê
nhà cho thuê
để cho đi qua
hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi
cô ta bỏ xoã tóc
cho vào, đưa vào
(từ lóng) lừa, bịp, đánh lừa
để cho vào
cho ai vào nơi nào
cho biết
để cho ai hiểu biết điều bí mật
tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ
bắn ra
nổ súng
bắn một mũi tên
để chảy mất, để bay mất (hơi...)
(từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả vờ, làm ra vẻ
để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài
để cho nước ở bồn tắm chảy ra
tiết lộ, để cho biết
tiết lộ điều bí mật
nới rộng, làm cho rộng ra
cho thuê rộng rãi
đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn
(thông tục) dịu đi, bớt đi, yếu đi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng lại
không nói đến, bỏ mặc, không dính vào, không đụng chạm đến
giao phó cho ai làm việc gì một mình
bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào
kệ tôi, để mặc tôi
để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết
(xem) bygone
để lộ bí mật
khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm nhục ai
bỏ xuống, buông xuống, ném xuống
nói buông, nói vô tình, nói thiếu trách nhiệm
buông ra một lời nhận xét về ai
(toán học) kẻ (một đường thẳng góc) xuống (một cạnh)
bắn (súng, tên lửa...)
ném, văng ra, tung ra
văng ra những tràng chửi rủa
buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa
không tự kìm được, để cho tình cảm lôi cuốn đi
bảo cho ai biết, báo cho ai biết
(xem) loose
tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh
bỏ qua, không để ý
(xem) dog
để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất
bỏ lỡ mất một cơ hội
nói vong mạng, nói không suy nghĩ
trợ động từ ( lời mệnh lệnh)
hãy, để, phải
để tôi xem
phải làm xong ngay việc này
chúng ta hãy đi xi nê
bảo nó đi đến đó ngay bây giờ
chẳng hạn, giả dụ
Chuyên ngành Anh - Việt
let
[let]
|
Kỹ thuật
khởi động, mở máy
Toán học
giả sử, cho phép
Xây dựng, Kiến trúc
khởi động, mở máy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
let
|
let
let (n)
lease, tenancy, occupancy, rent, agreement, contract
let (v)
  • allow, give permission, permit, agree to, consent to, assent to, give leave (formal), accede to, authorize
    antonym: forbid
  • rent, rent out, lease, lease out, sublet, sublease, hire, hire out
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]