Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lack
[læk]
|
danh từ
sự thiếu
cây chết vì thiếu nước
ngoại động từ
thiếu, không có
tôi không đủ lời để diễn tả hết niềm vui của tôi
không dám làm điều mà mình cho là hợp lý
nội động từ
thiếu, không có
nước không còn thiếu nữa nhờ có công trình thuỷ lợi
cần có cái gì
thiếu cái gì, không có đủ cái gì
Chuyên ngành Anh - Việt
lack
[læk]
|
Hoá học
thiếu, không có
Kinh tế
thiếu
Kỹ thuật
sự thiếu thốn, sự thiếu
Sinh học
thiếu
Tin học
thiếu
Toán học
sự thiếu, chỗ thiếu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lack
|
lack
lack (n)
  • absence, nonexistence, deficiency, want, dearth, privation
    antonym: surplus
  • dearth, shortage, scarcity, drought, famine, want, deficiency, absence, need
    antonym: glut
  • deficiency, shortage, absence, deficit, dearth, insufficiency, paucity, scarcity
    antonym: excess
  • deprivation, deficiency, scarcity, denial, withdrawal, removal, dispossession, deficit, poverty
    antonym: plenty
  • drought, dearth, deficiency, scarcity, famine
    antonym: abundance
  • insufficiency, deficiency, dearth, absence, shortage, scarcity, paucity
  • poverty, deficiency, scarcity, shortage, dearth, paucity, scarceness, insufficiency
    antonym: surplus
  • shortage, scarcity, deficiency, dearth, famine, absence, unavailability
    antonym: excess
  • want, absence, need, dearth
  • lack (v)
    be short of, not have, be deficient in, need, require, want for
    antonym: have

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]