Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
issue
['isju:]
|
danh từ
sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra
ngân hàng phát hành
số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...)
số mới nhất của một tờ tuần báo
vấn đề (đang tranh cãi, đang kiện cáo...); vấn đề chín muồi (có thể quyết định)
đang tranh cãi (vấn đề)
kết quả, hậu quả, sản phẩm
(quân sự) số lượng (thức ăn, quần áo, súng đạn...) phát một lần (cho một người lính, cho một đơn vị...)
lần in (sách...)
dòng dõi, con cái
chết tuyệt giống
sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra; lòi ra, lối thoát; cửa sông; cái chảy ra, cái thoát ra
(y học) sự chảy máu, sự chảy mủ; vết rạch cho chảy mủ
(pháp lý) lợi tức, thu hoạch (đất đai...)
tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì
không đồng ý với ai; tranh cãi với ai
ngoại động từ
đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra
(quân sự) phát (quần áo, đạn dược...)
phát ra, để chảy ra
nội động từ
đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra
được đưa ra; được phát hành, được lưu hành, được in ra
xuất phát, bắt nguồn; là kết quả, là hậu quả
là dòng dõi; là lợi tức, là thu hoạch (của đất đai...)
Chuyên ngành Anh - Việt
issue
['isju:]
|
Hoá học
sự phát hành, sự đưa ra; sự chảy ra; lối ra; cửa sông; thế hệ sau
Kinh tế
phát hành; sản lượng
Kỹ thuật
sự phát hành, sự đưa ra; sự chảy ra; lối ra; cửa sông; thế hệ sau
Tin học
phát hành
Toán học
lối ra, lối thoát
Từ điển Anh - Anh
issue
|

issue

issue (ĭshʹ) noun

1. a. The act or an instance of flowing, passing, or giving out. b. The act of circulating, distributing, or publishing by an office or official group: government issue of new bonds.

2. Something produced, published, or offered, as: a. An item or set of items, as stamps or coins, made available at one time by an office or bureau. b. A single copy of a periodical: the March issue of the magazine. c. A distinct set of copies of an edition of a book distinguished from others of that edition by variations in the printed matter. d. A final result or conclusion, as a solution to a problem. e. Proceeds from estates or fines. f. Something proceeding from a specified source: suspicions that were the issue of a deranged mind.

3. Offspring; progeny: died without issue.

4. a. A point or matter of discussion, debate, or dispute: legal and moral issues. b. A matter of public concern: refused to address the economic issues. c. The essential point; crux: the issue of how to provide adequate child care. d. A culminating point leading to a decision: bring a case to an issue.

5. A place of egress; an outlet: a lake with no issue to the sea.

6. Pathology. a. A discharge, as of blood or pus. b. A lesion, a wound, or an ulcer producing such a discharge.

7. Archaic. Termination; close.

verb

issued, issuing, issues

 

verb, intransitive

1. To go or come out. See synonyms at appear.

2. To accrue as proceeds or profit: Little money issued from the stocks.

3. To be born or be descended.

4. To be circulated or published.

5. To spring or proceed from a source. See synonyms at stem1.

6. To terminate or result.

verb, transitive

1. To cause to flow out; emit.

2. To circulate or distribute in an official capacity: issued uniforms to the players.

3. To publish: issued periodic statements.

idiom.

at issue

1. In question; in dispute: "Many people fail to grasp what is really at issue here" (Gail Sheehy).

2. At variance; in disagreement.

join issue

1. To enter into controversy.

2. Law. To submit an issue for decision.

take issue

To take an opposing point of view; disagree.

 

[Middle English, from Old French eissue, issue, from Vulgar Latin *exūta, alteration of Latin exita feminine past participle of exīre, to go out : ex-, ex- + īre, to go.]

isʹsuer noun

isʹsueless adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
issue
|
issue
issue (n)
  • subject, matter, question, topic, problem, concern, dispute
  • copy, number, edition, installment, back issue, back number, back copy
  • production, release, distribution, circulation, publication, delivery, issuance
  • progeny, offspring, children, young, descendants, heirs, posterity (formal)
    antonym: parents
  • issue (v)
  • give out, hand out, deliver, distribute, deal out, supply, dispense, allot
  • announce, broadcast, send out, make, declare, put out
  • publish, release, broadcast, disseminate, distribute, deliver, circulate
    antonym: withdraw
  • originate, stem, come forth, spring, arise, rise, proceed, result, follow
  • emanate, emerge, issue forth, gush, flow, come out, erupt
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]