Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
involve
[in'vɔlv]
|
ngoại động từ
gồm, bao hàm
làm cho mắc míu (vào chuyện gì); làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng
thu hút tâm trí của; để hết tâm trí vào (cái gì)
anh ấy để hết tâm trí tìm cách giải quyết vấn đề
đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo
sự mở rộng việc kinh doanh đòi hỏi phải chi tiêu
cuộn vào, quấn lại
Chuyên ngành Anh - Việt
involve
[in'vɔlv]
|
Hoá học
kéo theo, tham gia vào
Kỹ thuật
kéo theo, tham gia vào
Toán học
chứa, bao hàm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
involve
|
involve
involve (v)
  • include, contain, take in, comprise, consist of, encompass
  • concern, have to do with, affect, interest, encompass, embrace
  • implicate, draw in, mix up, get into, embroil, entangle, enmesh
  • engage, engross, occupy, absorb, grip, rivet (informal), preoccupy
    antonym: bore
  • imply, mean, entail, necessitate, require
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]