Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
expenditure
[iks'pendit∫ə]
|
danh từ
sự tiêu dùng
số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn
Chuyên ngành Anh - Việt
expenditure
[iks'pendit∫ə]
|
Hoá học
chi tiêu, chi phí; tiêu dùng
Kinh tế
chi phí, chi tiêu, chi, khoản chi
Kỹ thuật
sự chi phí, sự phí tổn
Toán học
sự tiêu dùng, sử dụng; tiền phí tổn
Xây dựng, Kiến trúc
kinh phí, vốn
Từ điển Anh - Anh
expenditure
|

expenditure

expenditure (ĭk-spĕnʹdə-chər) noun

1. The act or process of expending; outlay.

2. a. An amount expended. b. An expense.

 

[Medieval Latin expenditus past participle of expendere, to expend. See expend + -ure.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
expenditure
|
expenditure
expenditure (n)
spending, expenses, costs, outlay, outflow, disbursement, payments, overheads, outgoings
antonym: income