Hoá học
giãn nở, mở rộng, khai triển
Kinh tế
mở rộng, phát triển; bành trướng
Kỹ thuật
sự kéo dài, sự giãn nở, sự bành trướng; sự phồng lên
Sinh học
mở rộng
Tin học
dãn
Toán học
sự mở rộng, sự triển khai
Vật lý
(sự; độ) dãn; (sự; độ) nở; sự nở rộng
Xây dựng, Kiến trúc
sự giãn nở; sự phình, sự nong rộng; độ nở