Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hunt
[hʌnt]
|
danh từ
cuộc đi săn; sự đi săn
cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm
tìm thấy ai sau khi đã đi tìm một thời gian dài
đi tìm việc làm
đoàn người đi săn
khu vực săn bắn
nội động từ
săn bắn
( + after , for ) lùng, tìm kiếm
lùng mua đồ gỗ cũ
tìm kiếm ai
ngoại động từ
săn, săn đuổi
săn thú lớn
lùng sục để săn đuổi, lùng sục để tìm kiếm
lùng sục khắp vùng để săn thú
dùng (ngựa, chó săn) để đi săn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắn (thú săn)
dồn vào thế cùng
lùng sục, lùng bắt
lùng bắt một kẻ phạm tôi
lùng đuổi, đuổi ra
tìm ra, lùng ra
lùng sục, tìm kiếm
(xem) couple
chơi với cả hai phe đối nghịch nhau
Chuyên ngành Anh - Việt
hunt
[hʌnt]
|
Kỹ thuật
sự dao động nhỏ (số vòng quay của động cơ)
Toán học
rung, sự đảo lại; sự dao động
Xây dựng, Kiến trúc
sự dao động nhỏ (số vòng quay của động cơ)
Từ điển Anh - Anh
hunt
|

hunt

hunt (hŭnt) verb

hunted, hunting, hunts

 

verb, transitive

1. To pursue (game) for food or sport.

2. To search through (an area) for prey: hunted the ridges.

3. To make use of (hounds, for example) in pursuing game.

4. To pursue intensively so as to capture or kill: hunted down the escaped convict.

5. To seek out; search for. See synonyms at seek.

6. To drive out forcibly, especially by harassing; chase away: hunted the newcomers out of town.

verb, intransitive

1. To pursue game.

2. To make a search; seek.

3. Aerospace. a. To yaw back and forth about a flight path, as if seeking a new direction or another angle of attack. Used of an aircraft, a rocket, or a space vehicle. b. To rotate up and down or back and forth without being deflected by the pilot. Used of a control surface or a rocket motor in gimbals.

4. Engineering. a. To oscillate about a selected value. Used of a machine, an instrument, or a system. b. To swing back and forth; oscillate. Used of an indicator on a display or an instrument panel.

noun

1. The act or sport of hunting: an enthusiast for the hunt.

2. a. A hunting expedition or outing, usually with horses and hounds. b. Those taking part in such an expedition or outing.

3. A diligent search or pursuit: on a hunt for cheap gas.

 

[Middle English hunten, from Old English huntian.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hunt
|
hunt
hunt (n)
search, quest, chase, pursuit, expedition, rummage
hunt (v)
  • chase, pursue, stalk, follow, track, prey on, trail
    antonym: flee
  • seek out, hunt down, track down, chase, pursue, hound
    antonym: evade
  • search, seek, rummage, look, ferret about, ferret around, rootle
    antonym: find
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]