Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
how
[hau]
|
phó từ
theo cách nào hoặc như thế nào
hắn không biết xử sự thế nào; hắn không biết cách xử sự
từ này đánh vần như thế nào?
hãy cho tôi biết từ ấy từ ấy đánh vần như thế nào (hãy cho tôi biết cách đánh vần từ ấy)
anh đã trốn như thế nào (bằng cách nào)?
lúc này đời sống anh ra sao?
sao, sự thể ra sao? sao lại ra như vậy?
sao, thế là thế nào?
sao lại như thế được?
how is it that ...?
làm sao mà...?, làm thế nào mà...?
tình trạng sức khoẻ thế nào; hoàn cảnh thế nào
bọn trẻ nhà anh dạo này ra sao?
dạo này anh có khoẻ không?
công việc của anh thế nào?
(dùng trước tính từ hoặc phó từ) tới chừng mực hoặc mức độ nào; bao nhiêu
hắn bao nhiêu tuổi?
sông này sâu bao nhiêu
anh có bao nhiêu tiền?
anh có bao nhiêu đứa con? (anh được mấy cháu?)
từ đây đi Huế bao xa?
anh đứng đây bao lâu rồi?
bao lâu anh lại đi lễ một lần?
cô ấy có thể chạy nhanh đến thế nào?
hôm nay trứng giá bao nhiêu?
làm sao, biết bao, xiết bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế
sao mà đẹp thế! thật là đẹp biết bao!
đứa bé sao mà nhếch nhác thế!
cô ta trông sao mà nhợt nhạt thế!
anh ta chơi viôlông hay làm sao!
anh thật là tốt bụng mới giúp đỡ tôi như vậy
hắn ngáy sao mà to thế!
liên từ
cách mà, như thế nào
cô ta tả cho tôi nghe nó xông tới giật túi xách của cô ta như thế nào
hãy làm việc đó theo cái cách mà anh có thể làm được
trong nhà tôi, tôi muốn mặc thế nào tùy tôi
how about ...?
dùng để gợi ý
dùng nước cam nhé?
mua đồng hồ mới nhé?
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng), ( (thường) (mỉa mai)) sao, mà có hơn thế nhiều nữa chứ!
(xem) here
quái quỷ thế nào mà..., làm thế quái nào mà...
(từ lóng) cái quái gì?, cái đếch gì?
nó biết thổi kèn xactuba- Biết thổi cái đếch gì
sao thế?; (dùng khi hỏi ý kiến ai); (dùng bởi bên chặn và ném trả bóng trong cricket hỏi trọng tài (xem) người cầm gậy có ra ngoài biên hay không)
phải đúng giờ chứ?
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
how
|
how
how (adv)
in what way, by what means, by what method, in what manner, just how, exactly how

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]