Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
holy
['houli]
|
tính từ
|
danh từ
|
Tất cả
tính từ
liên quan đến thần thánh hoặc tôn giáo; linh thiêng
the
Holy
Bible
/
Scriptures
kinh thánh
holy
water
nước thánh
holy
ground
đất thánh
a
holy
war
chiến tranh thần thánh
sùng đạo, mộ đạo
a
holy
man
một người sùng đạo
thánh; trong sạch
to
live
a
holy
life
sống trong sạch
a
holy
terror
người đáng sợ
đứa bé quấy rầy
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
cái linh thiêng, vật linh thiêng
nơi linh thiêng; đất thánh
Từ điển Anh - Anh
holy
|
holy
holy
(
hōʹlē
)
adjective
holier
,
holiest
1.
Belonging to, derived from, or associated with a divine power; sacred.
2.
Regarded with or worthy of worship or veneration; revered:
a holy book.
3.
Living according to a strict or highly moral religious or spiritual system; saintly:
a holy person.
4.
Specified or set apart for a religious purpose:
a holy place.
5.
Solemnly undertaken; sacrosanct:
a holy pledge.
6.
Regarded or deserving special respect or reverence:
The pursuit of peace is our holiest quest.
7.
Informal
. Used as an intensive:
raised holy hell over the mischief their children did.
[Middle English
holi
, from Old English
hālig
.]
ho
ʹ
lily
adverb
ho
ʹ
liness
noun
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
holy
|
holy
holy
(adj)
consecrated
, hallowed, sanctified, blessed, divine, sacred
antonym:
unholy
saintly
, righteous, devout, godly, pious, pure, virtuous, faithful, religious
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.