Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
great
[greit]
|
tính từ
lớn, to lớn, vĩ đại
cơn gió lớn
một khoảng cách lớn
cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười vĩ đại
một nhà văn lớn
các nước lớn mạnh, các cường quốc
thằng đại bợm
đại đa số
đi rất nhanh
hết sức, rất
cẩn thận hết sức
hết sức chú ý tới
một món đồ cổ rất quý
cao quý, ca cả, cao thượng
trong lúc hoạn nạn anh ấy tỏ ra cao thượng hơn bao giờ hết
tuyệt hay, thật là thú vị
thật là tuyệt!
được hưởng một thời gian thú tuyệt
giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận
hiểu rõ, biết rõ, hiểu tường tận về (cái gì)
rất giỏi về (cái gì)
thân (với ai)
thân với ai
(từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa
tá mười ba
nhiều
(xem) mind
sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu
rất quan tâm đến
không thích hợp, không phù hợp
sinh động và đạt hiệu quả cao
giàu nghèo, mạnh yếu
tiến bộ, tiến triển theo chiều hướng tốt
anh cần cái đó hơn là tôi cần
danh từ
( the great ) những người vĩ đại
( số nhiều) kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương tại trường đại học Ôc-phớt
Chuyên ngành Anh - Việt
great
[greit]
|
Kỹ thuật
lớn
Toán học
lớn
Từ điển Anh - Anh
great
|

great

great (grāt) adjective

Abbr. gr., gt.

1. Very large in size.

2. Larger in size than others of the same kind.

3. Large in quantity or number: A great throng awaited us. See synonyms at large.

4. Extensive in time or distance: a great delay.

5. Remarkable or outstanding in magnitude, degree, or extent: a great crisis.

6. Of outstanding significance or importance: a great work of art.

7. Chief or principal: the great house on the estate.

8. Superior in quality or character; noble: "For he was great, ere fortune made him so" (John Dryden).

9. Powerful; influential: one of the great nations of the West.

10. Eminent; distinguished: a great leader.

11. Grand; aristocratic.

12. Informal. Enthusiastic: a great lover of music.

13. Informal. Very skillful: great at algebra.

14. Informal. Very good; first-rate: We had a great time at the dance.

15. Being one generation removed from the relative specified. Often used in combination: a great-granddaughter.

16. Archaic. Pregnant.

noun

1. plural greats or great One that is great: a composer considered among the greats.

2. Music. a. A division of most pipe organs, usually containing the most powerful ranks of pipes. b. A similar division of other organs.

adverb

Informal.

Very well: got along great with the teacher.

[Middle English grete, from Old English grēat, thick, coarse.]

greatʹly adverb

greatʹness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
great
|
great
great (adj)
  • huge, immense, enormous, vast, large, big, grand
    antonym: tiny
  • countless, inordinate, prodigious, excessive (disapproving), boundless, unlimited, pronounced, abundant, numerous
    antonym: limited
  • important, significant, momentous, critical, major, weighty, serious
    antonym: unimportant
  • absolute, utter, complete, downright, intense, profound, extreme
    antonym: slight
  • famous, illustrious, eminent, distinguished, celebrated, impressive, remarkable, talented, skillful, notable
    antonym: ordinary
  • noble, elevated, lofty, exalted (formal), imposing, stately, grand, impressive, heroic, splendid, majestic
    antonym: lowly
  • wonderful, fantastic, magnificent, excellent, terrific, cool (slang), groovy (dated slang), good
    antonym: awful
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]