Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
franchise
['frænt∫aiz]
|
danh từ
quyền đi bầu; quyền bầu cử
chế độ phổ thông đầu phiếu của những người trưởng thành
sự cho phép bán hàng hoá hoặc dịch vụ của một công ty ở một vùng nào đó
cấp/rùt quyền kinh doanh
mua quyền kinh doanh thức ăn nhanh/in
ngoại động từ
cấp quyền kinh doanh
Chuyên ngành Anh - Việt
franchise
['frænt∫aiz]
|
Kinh tế
giới hạn miễn bồi thường
Kỹ thuật
miễn bồi thường
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
franchise
|
franchise
franchise (n)
permit, contract, authorization, charter, agreement, license
franchise (v)
license, permit, contract, contract out, grant, authorize

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]