Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flame
[fleim]
|
danh từ
ngọn lửa
đang cháy
bốc cháy
ánh hồng
ánh hồng lúc mặt trời lặn
cơn, cơn bừng bừng
cơn giận
cơn phẫn nộ
(đùa cợt) người yêu, người tình
một trong những người tình cũ của tôi
đốt cháy
đổ dầu vào lửa
làm cho gay gắt thêm
nội động từ
( (thường) + away , forth , out , up ) cháy, bốc cháy, cháy bùng
bùng lên, bừng lên, nổ ra
mặt đỏ bừng vì tức giận
cơn giận nổi lên đùng đùng
phừng phừng như lửa
ngoại động từ
ra (hiệu) bằng lửa
hơ lửa
khử trùng bằng cách hơ vào lửa
bốc cháy, cháy bùng
nổi giận đùng đùng, nổi xung
thẹn đỏ bừng mặt
Chuyên ngành Anh - Việt
flame
[fleim]
|
Hoá học
ngọn lửa, lửa
Kỹ thuật
ngọn lửa
Tin học
đốt, gây khiêu khích Trong trao đổi thư điện tử, đây là một tiếng lóng có nghĩa cố ý làm mất sự tự chủ của một người nào đó bằng cách viết một thông báo bằng ngôn ngữ xúc phạm, không phù hợp, hoặc bẩn thỉu. Xem flame bait , flame war , moderated newsgoup , và rave
Toán học
ngọn lửa
Xây dựng, Kiến trúc
ngọn lửa
Từ điển Anh - Anh
flame
|

flame

flame (flām) noun

1. The zone of burning gases and fine suspended matter associated with rapid combustion; a hot, glowing mass of burning gas or vapor.

2. The condition of active, blazing combustion: burst into flame. See synonyms at blaze1.

3. Something resembling a flame in motion, brilliance, intensity, or shape.

4. A violent or intense passion.

5. Informal. A sweetheart.

verb

flamed, flaming, flames

 

verb, intransitive

1. To burn brightly; blaze.

2. To color or flash suddenly: cheeks that flamed with embarrassment.

verb, transitive

1. To burn, ignite, or scorch (something) with a flame.

2. Obsolete. To foment; incite.

 

[Middle English, from Anglo-Norman flaumbe, variant of Old French flambe, from flamble, from Latin flammula diminutive of flamma.]

flamʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flame
|
flame
flame (n)
blaze, flare, spark, flicker, fire, conflagration, flash
flame (v)
blaze, light up, flare, glow, flicker, spark, burn, burst into flames, kindle

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]