Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
flame bait
|
Tin học
mồi lửa Trong một nhóm tin máy tính không ôn hoà, đây là một bức thư chứa đựng các ý kiến mang ý lăng mạ hoặc tấn công cá nhân, và cuối cùng dẫn đến một cuộc "chiến tranh nóng" ( flame war). Các chủ đề "mồi lửa" thường là luật phá thai, tính dục con người, và những yêu cầu về nâng cấp cho Microsoft Windows. Xem flame , flame war , moderated newsgroup , và unmoderated group