Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sunset
['sʌnset]
|
danh từ
lúc mặt trời lặn
(nghĩa bóng) lúc xế chiều (của cuộc đời)
dáng vẻ bầu trời lúc mặt trời lặn
Chuyên ngành Anh - Việt
sunset
['sʌnset]
|
Kỹ thuật
hoàng hôn
Toán học
hoàng hôn
Vật lý
hoàng hôn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sunset
|
sunset
sunset (n)
sundown, dusk, evening, night, nightfall, twilight, the end of the day, day's end
antonym: sunrise