Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flame
[fleim]
|
danh từ
ngọn lửa
đang cháy
bốc cháy
ánh hồng
ánh hồng lúc mặt trời lặn
cơn, cơn bừng bừng
cơn giận
cơn phẫn nộ
(đùa cợt) người yêu, người tình
một trong những người tình cũ của tôi
đốt cháy
đổ dầu vào lửa
làm cho gay gắt thêm
nội động từ
( (thường) + away , forth , out , up ) cháy, bốc cháy, cháy bùng
bùng lên, bừng lên, nổ ra
mặt đỏ bừng vì tức giận
cơn giận nổi lên đùng đùng
phừng phừng như lửa
ngoại động từ
ra (hiệu) bằng lửa
hơ lửa
khử trùng bằng cách hơ vào lửa
bốc cháy, cháy bùng
nổi giận đùng đùng, nổi xung
thẹn đỏ bừng mặt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flames
|
flames
flames (n)
fire, blaze, bonfire, conflagration, combustion, inferno