Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
feel
[fi:l]
|
danh từ
sự sờ mó
mềm mại
xúc giác
cảm giác khi sờ mó
cảm giác đặc biệt (của cái gì)
cảm giác mùn cưa ướt khi sờ mó vào
năng khiếu
có khiếu về âm nhạc
nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì
ngoại động từ felt
sờ mó
dò dẫm đường đi; thận trọng tiến bước
thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng
cảm thấy đau
hắn ta cảm thấy thấm thía lời phê bình
chịu đựng
chịu đựng sự trả thù của ai
chịu ảnh hưởng
tàu ăn theo tay lái
(quân sự) thăm dò, dọ thám
(y học) bắt, sờ
bắt mạch ai; (nghĩa bóng) thăm dò ý định của ai
nội động từ felt
sờ, sờ soạng, dò tìm
dò tìm cái gì, sờ soạng tìm cái gì
cảm thấy
cảm thấy, chắc rằng
cảm thấy lạnh
cảm thấy sung sướng
hình như, tạo cảm giác như
không khí hình như lạnh
vải này sờ tạo cảm giác như nhung
cảm nghĩ là, cho là
nếu anh cho là như thế, nếu ý anh là như thế
cảm thông, cảm động
cảm thông với nỗi đau đớn của ai
(thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì)
(xem) cheap
thấy muốn làm việc gì, hứng thú làm việc gì
tôi muốn uống một chút gì đó
chúng ta sẽ đi dạo nếu anh thích
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai
trời có vẻ muốn mưa
đứng vững
(nghĩa bóng) cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ chịu
thấy sảng khoái
tự chủ
thăm dò ý định của aii
nghi người khác đang nói về mình
linh cảm, linh tính
hăng hái, hăm hở
túng tiền
chứng tỏ sự hiện diện của mình
Chuyên ngành Anh - Việt
feel
[fi:l]
|
Kỹ thuật
cảm thấy
Toán học
cảm thấy
Từ điển Anh - Anh
feel
|

feel

feel (fēl) verb

felt (fĕlt), feeling, feels

 

verb, transitive

1. a. To perceive through the sense of touch: feel the velvety smoothness of a peach. b. To perceive as a physical sensation: feel a sharp pain; feel the cold.

2. a. To touch. b. To examine by touching. See synonyms at touch.

3. To test or explore with caution: feel one's way in a new job.

4. a. To undergo the experience of: felt my interest rising; felt great joy. b. To be aware of; sense: felt the anger of the crowd. c. To be emotionally affected by: She still feels the loss of her dog.

5. a. To be persuaded of (something) on the basis of intuition, emotion, or other indefinite grounds: I feel that what the informant says may well be true. b. To believe; think: She felt his answer to be evasive.

verb, intransitive

1. To experience sensations of touch.

2. a. To produce a particular sensation, especially through the sense of touch: The sheets felt smooth. b. To produce a particular impression; appear to be; seem: It feels good to be home. See Usage Note at well2.

3. To be conscious of a specified kind or quality of physical, mental, or emotional state: felt warm and content; feels strongly about the election.

4. To seek or explore something by the sense of touch: felt for the light switch in the dark.

5. To have compassion or sympathy: I feel for him in his troubles.

noun

1. Perception by or as if by touch; sensation: a feel of autumn in the air.

2. The sense of touch: a surface that is rough to the feel.

3. The nature or quality of something as perceived by or as if by the sense of touch: "power steering that seems overassisted, eliminating road feel" (Mark Ginsburg).

4. Overall impression or effect; atmosphere: "gives such disparate pictures . . . a crazily convincing documentary feel" (Stephen King).

5. Intuitive awareness or natural ability: has a feel for decorating.

phrasal verb.

feel out

To try cautiously or indirectly to ascertain the viewpoint or nature of. feel up Vulgar Slang

To touch or fondle (someone) sexually.

idiom.

feel in (one's) bones

To have an intuition of.

feel like Informal

To have an inclination or desire for: felt like going for a walk.

feel like (oneself)

To sense oneself as being in one's normal state of health or spirits: I just don't feel like myself today.

 

[Middle English felen, from Old English fēlan.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
feel
|
feel
feel (n)
  • texture, touch, sensation, impression, sense, finish, composition
  • impression, atmosphere, ambiance, feeling, quality, air, aura, mood, character
  • feel (v)
  • touch, finger, stroke, caress, handle, fondle, sense, manipulate
  • sense, experience, suffer, undergo, be aware of, bear
  • think, believe, consider, deem (formal), be of the opinion, suspect, comprehend, understand, know
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]