Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
extension
[iks'ten∫n]
|
danh từ
sự duỗi thẳng ra (chân, tay hoặc ngón tay)
sự duỗi thẳng một cánh tay bị thương
chân bây giờ duổi thẳng hết rồi
sự gia hạn; sự mở rộng
sự gia hạn một hợp đồng hợp tác kinh doanh
được gia hạn (về thời gian)
anh ấy được gia hạn để làm xong bộ phim đầu tiên của anh ấy
sự mở rộng kiến thức tổng quát
việc mở rộng khu vườn sẽ mất nhiều tuần lễ
phần mở rộng thêm cho xưởng máy
sự dành cho
sự dành cho một cuộc tiếp đón nồng nhiệt
(điện thoại) đường dây điện thoại đi từ máy điện thoại chính hoặc từ tổng đài tới một văn phòng kháctrong một toà nhà lớn; số của đường dây điện thoại ấy; máy nhánh
văn phòng nào cũng các máy điện thoại nhánh
cho tôi xin máy nhánh số 15
Chuyên ngành Anh - Việt
extension
[iks'ten∫n]
|
Hoá học
kéo dài, duỗi; gia hạn mở rộng
Kinh tế
sự gia hạn
Kỹ thuật
sự kéo dài; độ giãn (tương đối); đoạn chìa; phần nhô; phần nối dài
Tin học
đuôi mở rộng Phần đuôi ba chữ nối vào tên tệp của DOS để mô tả các nội dung tệp. Đuôi mở rộng là tự chọn. Nó phải được đặt trước cho một giai đoạn công tác. Xem file name
Toán học
sự mở rộng, sự kéo dài
Vật lý
(sự; độ) dãn; kích thước, quy mô
Xây dựng, Kiến trúc
sự kéo dài; độ giãn (tương đối); đoạn chìa; phần nhô; phần nối dài
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
extension
|
extension
extension (n)
  • additional room, addition, lean-to, conservatory, porch, annex, wing
  • expansion, enlargement, lengthening, broadening, increase, augmentation
    antonym: contraction
  • extra time, postponement, delay, leeway, allowance
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]