Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
exposure
[iks'pouʒə]
|
danh từ
hành động phơi bày hoặc tình trạng bị phơi bày
việc phơi mình ra nắng gắt có thể có hại
đứa bé chết vì dãi gió dầm mưa
sự phơi bày cái dốt nát của nó
sự phơi sáng phim chụp ảnh
chỉ cần để sáng một phần trăm giây là đủ
anh còn bao nhiêu "kiểu" nữa "? (phim trong máy ảnh còn chụp được bao nhiêu kiểu nữa?)
quảng cáo (trên truyền hình, trên báo...)
bộ phim mới của cô ta gần đây được quảng cáo rầm rộ trên truyền hình
Chuyên ngành Anh - Việt
exposure
[iks'pouʒə]
|
Hoá học
phơi sáng, lộ ra
Kỹ thuật
sự phơi sáng; thời gian phơi sáng,thời gian lộ sáng; sự phơi
Toán học
sự phơi sáng; thời gian phơi sáng,thời gian lộ sáng; sự phơi
Vật lý
sự phơi sáng; thời gian phơi sáng,thời gian lộ sáng; sự phơi
Xây dựng, Kiến trúc
sự phơi (sáng)
Từ điển Anh - Anh
exposure
|

exposure

exposure (ĭk-spōʹzhər) noun

1. The act or an instance of exposing, as: a. An act of subjecting or an instance of being subjected to an action or an influence: their first exposure to big city life. b. Appearance in public or in the mass media: an actor with much recent exposure in television. c. Revelation, especially of crime or guilt: exposure of graft in county government.

2. The condition of being exposed, especially to severe weather or other forces of nature: was hospitalized for the effects of exposure.

3. A position in relation to climatic or weather conditions or points of the compass: Our house has a southern exposure.

4. a. The act of exposing sensitized photographic film or plate. b. A photographic plate or a piece of film so exposed. c. The amount of radiant energy needed to expose a photographic film.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
exposure
|
exposure
exposure (n)
  • contact, experience, introduction, acquaintance
  • revelation, disclosure, publicity, revealing, coverage, unveiling
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]