Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
existence
[ig'zistəns]
|
danh từ
tình trạng hoặc hiện tượng có thực
anh tin là có ma quỷ hay không?
đây là bản viết tay tiếng Hêbrơ cổ nhất còn tồn tại
thế giới có từ bao giờ?
mãi đến giờ tôi mới biết là có anh ta
cách sống (nhất là khi có khó khăn, phiền muộn)
hồi nhỏ, chúng tôi sống khá sung sướng
sống trong cảnh khổ cực thảm hại cách thị trấn gần nhất hàng dặm đường
sự tiếp tục cuộc sống; sự sống sót
nông dân sống nhờ vào mùa màng
họ sống dè xẻn với đồng lương ít ỏi của ông ấy
Chuyên ngành Anh - Việt
existence
[ig'zistəns]
|
Kỹ thuật
sự tồn tại
Toán học
sự tồn tại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
existence
|
existence
existence (n)
being, life, reality, presence, survival, actuality, animation

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]